vây quanh nghĩa tiếng Anh là swarm
/swɔːm/
vây quanh còn có các bản dịch khác là
wreathed, begirded, surround
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan swarm: vây quanh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
swarm
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vây quanh