umkehren dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là lộn ngược lại
umkehren còn có các bản dịch khác là
Quay (đi), trở về, đảo ngược, quay trở lại, quay đầu lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umkehren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umkehren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lộn ngược lại