umkehren dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là quay đầu lại
umkehren còn có các bản dịch khác là
Quay (đi), trở về, đảo ngược, quay trở lại, Đi ngược lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umkehren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umkehren