umkehren dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là quay trở lại
umkehren còn có các bản dịch khác là
Quay (đi), trở về, đảo ngược, quay đầu lại, Đi ngược lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umkehren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umkehren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
quay trở lại