umgürtend nghĩa tiếng Việt là bao quanh
umgürtend còn có các bản dịch khác là
Thắt đai, đang buộc quanh, đang bao quanh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umgürtend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umgürtend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bao quanh