bao quanh nghĩa tiếng Đức là umgürtend
bao quanh còn có các bản dịch khác là
gürtetet, umrandend, gegürtet
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umgürtend: bao quanh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umgürtend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bao quanh