umgehen nghĩa tiếng Việt là né tránh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umgehen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umgehen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
né tránh