né tránh nghĩa tiếng Anh là swerving
/ˈswɜːrvɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan swerving: né tránh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
swerving
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
né tránh