né tránh nghĩa tiếng Đức là umgehen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umgehen: né tránh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umgehen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
né tránh