umdrehen nghĩa tiếng Việt là quay lại
umdrehen còn có các bản dịch khác là
Ném lật, lật ngược, quay ngược lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umdrehen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umdrehen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
quay lại