quay lại nghĩa tiếng Anh là retake
/riːˈteɪk/
quay lại còn có các bản dịch khác là
return, turn, turn around
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-01-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan retake: quay lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
retake
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
quay lại