quay lại nghĩa tiếng Đức là umdrehen
quay lại còn có các bản dịch khác là
Drehen Sie, abprallen, umkehrend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umdrehen: quay lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umdrehen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
quay lại