überwacht dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là giám sát
überwacht còn có các bản dịch khác là
Theo dõi, đã giám thị, được giám sát, được quản lý
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan überwacht
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
überwacht
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giám sát