được giám sát nghĩa tiếng Đức là
überwacht
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của überwacht
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của được giám sát
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của überwacht
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan überwacht: được giám sát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
überwacht