đã giám thị nghĩa tiếng Đức là
überwacht
(v)(Past participle)
đã giám thị còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của überwacht
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã giám thị
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của überwacht
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan überwacht: đã giám thị
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
überwacht