từng trải nghĩa tiếng Anh là
dexterous
/ˈdɛkstərəs/
từng trải còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dexterous
Nghe phát âm giọng Mỹ của dexterous
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của từng trải
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dexterous
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dexterous: từng trải
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dexterous