readiness nghĩa tiếng Việt là từng trải
readiness phiên âm IPA là /ˈrɛdinəs/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan readiness
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
readiness
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
từng trải