từng trải nghĩa tiếng Anh là
fluency
(n)
từng trải còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fluency
Nghe phát âm giọng Mỹ của fluency
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của từng trải
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fluency
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fluency: từng trải
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fluency