trước kia dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là afore
/əˈfɔːr/
trước kia còn có các bản dịch khác là
once, then, past, sometime, formerly
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan afore: trước kia
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
afore
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
trước kia