trước kia nghĩa tiếng Anh là
formerly
/ˈfɔːrmərli/
(adv)
trước kia còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của formerly
Nghe phát âm giọng Mỹ của formerly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trước kia
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của formerly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan formerly: trước kia
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
formerly