formerly dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là trước kia
formerly được đọc và có phiên âm là /ˈfɔːrmərli/
formerly còn có các bản dịch khác là
Hay là, mọi khi, ngoài ra, nói chung, ngày xưa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan formerly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
formerly
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
trước kia