trước đây nghĩa tiếng Đức là vorher
trước đây còn có các bản dịch khác là
einstmals, einst, ehemals, ehemalig, vor
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vorher: trước đây
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vorher
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trước đây