vorher nghĩa tiếng Việt là trước đây
vorher còn có các bản dịch khác là
Trước khi, trước đó
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vorher
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vorher
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trước đây