vor nghĩa tiếng Việt là trước đây
vor còn có các bản dịch khác là
Trước, phía trước, trước khi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vor
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vor
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trước đây