trung thành nghĩa tiếng Đức là treu sein
trung thành còn có các bản dịch khác là
loyal, Treue, Treu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan treu sein: trung thành
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
treu sein
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trung thành