treu sein nghĩa tiếng Việt là trung thành
treu sein còn có các bản dịch khác là
Trung kiên, trung thực
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan treu sein
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
treu sein
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trung thành