trung thành nghĩa tiếng Anh là to be loyal
/tuː biː ˈlɔɪəl/
trung thành còn có các bản dịch khác là
fidelity, faithfully, loyally
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan to be loyal: trung thành
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
to be loyal
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
trung thành