Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
trợ lý máy trộn bê tông
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
trợ lý máy trộn bê tông
concrete mixer assistant
(n)
Dịch Việt sang Anh
trợ lý máy trộn bê tông
nghĩa tiếng Anh là
concrete mixer assistant
/ˈkɒn.kriːt ˈmɪksər əˈsɪs.tənt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
concrete mixer assistant
:
trợ lý máy trộn bê tông
Xem cách chia động từ
Bản dịch liên quan
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
concrete mixer assistant
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
trợ lý máy trộn bê tông
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout