concrete mixer assistant nghĩa tiếng Việt là trợ lý máy trộn bê tông
concrete mixer assistant phiên âm IPA là /ˈkɒn.kriːt ˈmɪksər əˈsɪs.tənt/
concrete mixer assistant còn có các bản dịch khác là
Trợ lý người trộn bê tông
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan concrete mixer assistant
Mở Rộng