trợ lý máy trộn bê tông nghĩa tiếng Đức là Betonmischerhilfe
trợ lý máy trộn bê tông còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Betonmischerhilfe: trợ lý máy trộn bê tông
Mở Rộng