Betonmischerhilfe nghĩa tiếng Việt là trợ lý máy trộn bê tông
Betonmischerhilfe còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Betonmischerhilfe
Mở Rộng