trì hoãn nghĩa tiếng Đức là vertagen
trì hoãn còn có các bản dịch khác là
taktieren, verschob, aufschub, aufhalten, aufschieben
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vertagen: trì hoãn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vertagen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trì hoãn