taktieren nghĩa tiếng Việt là trì hoãn
taktieren còn có các bản dịch khác là
điều khiển khéo léo, chần chừ, chơi mưu mô
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan taktieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
taktieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trì hoãn