trì hoãn nghĩa tiếng Đức là
aufschub
(der)
trì hoãn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-05-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufschub: trì hoãn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufschub