trêu chọc nghĩa tiếng Đức là neckte
trêu chọc còn có các bản dịch khác là
Spott trieben, verspotten, veralbern, maliziös, Hänselei
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan neckte: trêu chọc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
neckte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trêu chọc