neckte nghĩa tiếng Việt là trêu chọc
neckte còn có các bản dịch khác là
Chọc ghẹo, đã trêu chọc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan neckte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
neckte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trêu chọc