neckte (v)(dritte Person Singular Präteritum) nghĩa tiếng Việt là 
                    
                                  
                    chọc ghẹo
                                    
                    
                 
                                            
                    neckte còn có các bản dịch khác là  
                                     
                                
                    Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24 
                
            
            
                Phát Âm 
             
            
                            
                    Nghe phát âm tiếng Đức của neckte 
                
            
            
            
                Ý Nghĩa 
             
            
                
                     Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chọc ghẹo
                    
                
                                
                     Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của neckte
                    
                
                
            
            
                Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan neckte
            
            
            
            
            
 
            
            
            
                Mở Rộng 
             
            
            
                            
                    Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho 
                    
                        neckte