trần trụi nghĩa tiếng Đức là enthüllen
trần trụi còn có các bản dịch khác là
nackt, bloß, profan
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enthüllen: trần trụi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enthüllen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trần trụi