enthüllen nghĩa tiếng Việt là trần trụi
enthüllen còn có các bản dịch khác là
Làm lộ diện, tiết lộ, bật mí
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enthüllen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enthüllen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trần trụi