toyed nghĩa tiếng Việt là đùa giỡn
toyed phiên âm IPA là /tɔɪd/
toyed còn có các bản dịch khác là
đã chơi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan toyed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
toyed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đùa giỡn