toyed (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã chơi
toyed phiên âm IPA là /tɔɪd/
toyed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan toyed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
toyed