have toyed (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã chơi
have toyed phiên âm IPA là /hæv tɔɪd/
have toyed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have toyed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have toyed