tossing dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là (v)
tossing được đọc và có phiên âm là /ˈtɒsɪŋ/
tossing còn có các bản dịch khác là
Quăng, đang ném
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tossing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tossing