tossing (v)(present participle) nghĩa tiếng Việt là
quăng
tossing phiên âm IPA là /ˈtɒsɪŋ/
tossing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tossing
Nghe phát âm giọng Mỹ của tossing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của quăng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của tossing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tossing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tossing