đang ném nghĩa tiếng Anh là
tossing
/ˈtɒsɪŋ/
(v)(Present participle)
đang ném còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tossing
Nghe phát âm giọng Mỹ của tossing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang ném
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của tossing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tossing: đang ném
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tossing