hurling (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang ném
hurling phiên âm IPA là /ˈhɜrlɪŋ/
hurling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hurling
Nghe phát âm giọng Mỹ của hurling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang ném
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hurling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hurling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hurling