tôn trọng nghĩa tiếng Anh là
complaisance
/kəmˈpleɪz(ə)ns/
(n)
tôn trọng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của complaisance
Nghe phát âm giọng Mỹ của complaisance
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tôn trọng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của complaisance
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan complaisance: tôn trọng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
complaisance