honoring (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
tôn trọng
honoring phiên âm IPA là /ˈɒnərɪŋ/
honoring còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của honoring
Nghe phát âm giọng Mỹ của honoring
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tôn trọng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của honoring
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan honoring
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
honoring