esteeming phiên âm IPA là /ɪˈstiːmɪŋ/
esteeming còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của esteeming
Nghe phát âm giọng Mỹ của esteeming
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tôn trọng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của esteeming
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan esteeming
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
esteeming