Diễn Giải
kính trọng nghĩa tiếng Anh là
esteeming
/ɪˈstiːmɪŋ/
(v)
kính trọng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của esteeming
Nghe phát âm giọng Mỹ của esteeming
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan esteeming: kính trọng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
esteeming